Có 2 kết quả:
正門 zhèng mén ㄓㄥˋ ㄇㄣˊ • 正门 zhèng mén ㄓㄥˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổng chính, cửa chính
Từ điển Trung-Anh
(1) main entrance
(2) main gate
(3) portal
(2) main gate
(3) portal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cổng chính, cửa chính
Từ điển Trung-Anh
(1) main entrance
(2) main gate
(3) portal
(2) main gate
(3) portal
Bình luận 0